Cách sử dụng 1:
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động của mệnh đề sau xảy ra ngay sau khi hành động của mệnh đề trước kết thúc. Nó chỉ được gắn với động từ và chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
Ví dụ:
▶ 창문을 열자 상쾌한 바람이 들어왔다.
Vừa mở cửa sổ thì một làn gió trong lành tràn vào.
▶ 버스에서 내리자 비가 오기 시작했다.
Khi vừa xuống xe bus thì trời bắt đầu đổ mưa.
Cách sử dụng 2:
Cấu trúc này dùng khi tình huống ở mệnh đề trước trở thành nguyên nhân hoặc động cơ, và tình huống ở mệnh đề sau tiếp tục như một kết quả. Nó chủ yếu được sử dụng ở cuối câu và chỉ được gắn vào động từ.
Ví dụ:
▶ 날이 어두워지자 북적거렸던 상가 안이 한산해졌다.
Trời vừa tối thì khu mua sắm sầm uất đã trở nên yên ắng.
▶ 회사에 대한 안 좋은 소문이 나자 그 회사의 주가가 폭락했다.
Tin tức xấu về công ty vừa lan truyền thì giá cổ phiếu của công ty đã giảm mạnh.
※ Bổ sung: -자 và -자마자
