Cách sử dụng:
Cấu trúc này chỉ ra rằng nếu tiếp tục hoặc duy trì hành động hoặc trạng thái được mô tả trong mệnh đề trước, thì tình huống hoặc trạng thái được mô tả trong mệnh đề sau sẽ xảy ra.
Cấu trúc này chỉ gắn với động từ.
Ví dụ:
▶ 고민이 있을 때 친구와 이야기를 나누노라면 의외로 쉽게 해결될 때가 있어요.
Khi bạn gặp vấn đề lo lắng, chỉ cần bạn nói chuyện với một người bạn thì nó có thể được giải quyết dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên.
▶ 세상을 사노라면 기쁜 날도 있고 슬픈 날도 있게 마련이에요.
Nếu bạn sống trên đời thì đương nhiên sẽ có cả những ngày vui và những ngày buồn.
▶ 학생들을 가르치노라면 보람도 느끼고 배우는 것도 많아요.
Nếu cứ dạy học sinh thì tôi luôn cảm thấy thật bổ ích và có nhiều điều để học hỏi.
▶ 가: 한강 근처로 자주 산책을 나가시는 것 같던데 거기로 가시는 특별한 이유가 있나요?
나: 강 옆으로 난 길을 걷노라면 마음이 차분해지고 몸도 가벼워지는 것 같거든요.
A: Có vẻ như bạn thường đi dạo gần sông Hàn, có lý do gì đặc biệt không?
B: Cứ đi dạo ven sông thì tinh thần tôi trở nên bình thản và cơ thể tôi trở nên nhẹ nhàng hơn.
▶ 가: 요즘 체력이 약해져서 집중도 잘 안 되고 금세 피곤 해져요.
나: 영양가가 높은 음식을 잘 먹고 충분히 휴식을 취하노라면 다시 건강해질 거예요.
A: Dạo này sức khoẻ tôi trở nên yếu đi nên không tập trung cao được và nhanh mệt.
B: Nếu cứ ăn thức ăn bổ dưỡng và nghỉ ngơi nhiều, bạn sẽ khỏe mạnh trở lại.
※ Bổ sung:
Cấu trúc này có thể thay thế bởi ‘-다(가) 보면’. Tuy nhiên ‘-노라면’ có tính cổ điển một chút so với ‘-다(가) 보면’.
☆ 세상을 살다가 보면 기쁜 날도 있고 슬픈 날도 있게 마련이에요.
☆ 학생들을 가르치다 보면 보람도 느끼고 배우는 것도 많아요.