Cách sử dụng:
Cấu trúc này dùng để chỉ ra rằng kết quả của một việc hoặc hành động có thể thay đổi tùy thuộc vào cách thực hiện nó.
Cấu trúc này chỉ gắn với động từ.
Ví dụ:
▶ 가: 이 노트북 배터리는 한번 충전하면 몇 시간 정도 사용할 수 있어요?
나: 그건 사용하기 나름이에요. 계속해서 쓰면 금방 닳겠지요.
A: Pin của máy tính này một lần sạc thì có thể dùng được mấy tiếng?
B: Cái đó còn tùy vào cách sử dụng. Nếu dùng liên tục thì sẽ hết nhanh chóng thôi.
▶ 가: 친구랑 새벽에 운동하기로 약속은 했는데 내가 일어날 수 있을지 모르겠어.
나: 일찍 일어나는 것도 습관을 들이기 나름이야. 일찍 잠을 자도록 해 봐.
A: Tôi đã hứa sẽ tập thể dục buổi sáng với bạn tôi nhưng không biết liệu có dậy sớm được không.
B: Thức dậy sớm tuỳ vào việc bạn đã có thói quen đó hay chưa. Cố gắng đi ngủ sớm thử xem.
▶ 가: 요즘 인성 교육을 제대로 못 받은 아이들이 많아서 큰일이에요.
나: 아이가 올바른 인성을 갖느냐 못갖느냐는 부모가 가르치기 나름인데 요즘 모든 교육이 입시 위주로 흘러가다 보니 인성 교육에 중점을 두기가 힘든 것 같아요.
A: Gần đây có nhiều trẻ em không được giáo dục nhân cách một cách tử tế, đúng là vấn đề lớn.
B: Một đứa trẻ có nhân cách tốt hay không là tùy thuộc vào sự dạy dỗ của cha mẹ, nhưng gần đây tất cả giáo dục đều tập trung vào kỳ thi tuyển sinh, nên có vẻ khó tập trung vào giáo dục nhân cách.
▶ 가: 이번에 끝난 공연이 성공적이었다고 생각하세요?
나: 그건 평가하기 나름인데 비록 관객 수는 적었지만 국내에서 최초로 시도된 공연이라는 점에서 성공적이었다고 봐요.
A: Bạn có nghĩ rằng buổi biểu diễn kết thúc lần này là một thành công?
B: Điều đó phụ thuộc vào việc đánh giá, mặc dù có ít khách tham dự nhưng đây là buổi biểu diễn trong nước đầu tiên thì có thể coi đó là một thành công.