[Ngữ pháp] Động từ –기(가) 무섭게: Ngay khi, ngay sau khi, vừa…đã

Cách sử dụng:

Ví dụ:

Cấu trúc này tuy có thể được thay thế bởi ‘-자마자’, nhưng nó là dạng nhấn mạnh hơn so với ‘-자마자’. Sự việc xảy ra ở mệnh đề sau có cảm giác xảy ra nhanh hơn.

Đánh giá post

Related posts

Leave a Comment