Ngữ pháp diễn tả sự liệt kê: (이)며 (이)며: và..và
Read MoreCategory: Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Hàn
[Ngữ pháp] Động từ –(으)랴 –(으)랴: nào là…nào là, vừa lo…vừa lo
Ngữ pháp diễn tả sự liệt kê: –(으)랴 –(으)랴: nào là…nào là, vừa lo…vừa lo
Read More[Ngữ pháp] –느니 –느니 하다: với lại, hay
Ngữ pháp diễn tả sự liệt kê: –느니 –느니 하다: với lại, hay
Read More[Ngữ pháp] –는가 하면: trong khi, không những mà còn
Ngữ pháp diễn tả sự liệt kê: –는가 하면: trong khi, không những mà còn
Read More[Ngữ pháp] –는 법이다: dĩ nhiên, đương nhiên, vốn dĩ
Ngữ pháp diễn tả sự đương nhiên: –는 법이다: dĩ nhiên, đương nhiên, vốn dĩ
Read More[Ngữ pháp] –기 마련이다: chắc chắn, hiển nhiên
Ngữ pháp diễn tả sự đương nhiên: –기 마련이다: chắc chắn, hiển nhiên
Read More[Ngữ pháp] Động từ –기 십상이다: rất dễ, tám chín phần mười
Ngữ pháp chỉ sự suy đoán: –기 십상이다: rất dễ, tám chín phần mười
Read More[Ngữ pháp] –(으)ㄹ 리가 없다: không có lí nào
Ngữ pháp chỉ sự suy đoán: –(으)ㄹ 리가 없다: không có lí nào
Read More[Ngữ pháp] –(으)ㄹ 법하다: chắc hẳn, ắt hẳn, chắc chắn
Ngữ pháp chỉ sự suy đoán: –(으)ㄹ 법하다: chắc hẳn, ắt hẳn, chắc chắn
Read More[Ngữ pháp] –(으)ㄹ 게 뻔하다: chắc chắn, hiển nhiên, rõ ràng
Ngữ pháp chỉ sự suy đoán: –(으)ㄹ 게 뻔하다: chắc chắn, hiển nhiên, rõ ràng
Read More