Ngữ pháp diễn tả lý do: –는 이상: vì, do
Read MoreCategory: Ngữ Pháp Cao Cấp
Tổng hợp ngữ pháp cao cấp Tiếng Hàn
[Ngữ pháp] –으/느니만큼: vì, do
Ngữ pháp diễn tả lý do: –으/느니만큼: vì, do
Read More[Ngữ pháp] (으)로 말미암아: vì…nên
Ngữ pháp diễn tả lý do: (으)로 말미암아: vì…nên
Read More[Ngữ pháp] (으)로 인해서 : vì, do…nên
Ngữ pháp diễn tả lý do: (으)로 인해서 : vì, do…nên
Read More[Ngữ pháp] Động từ –는 통에: do
Ngữ pháp diễn tả lý do: Động từ –는 통에: do
Read More[Ngữ pháp] –는 바: danh từ hoá
Ngữ pháp danh từ hoá: –는 바
Read More[Ngữ pháp] Động từ –는 데: danh từ hoá
Ngữ pháp danh từ hoá: Động từ –는 데(에) Danh từ hoá
Read More[Ngữ pháp] Động từ/ tính từ –(으)ㅁ: danh từ hoá
Ngữ pháp danh từ hoá: Động từ/ tính từ –(으)ㅁ
Read More[Ngữ pháp] –에 의하면 : theo, dựa vào, căn cứ vào…
Ngữ pháp diễn tả sự trích dẫn: –에 의하면 : theo, dựa vào, căn cứ vào…
Read More[Ngữ pháp] –ㄴ/는다면서: nói rằng/bảo rằng…và
Ngữ pháp diễn tả sự trích dẫn: –ㄴ/는다면서: nói rằng/bảo rằng…và
Read More