Học tiếng Hàn qua quán ngữ: 깨가 쏟아진다 – mặn nồng, hạnh phúc như vợ chồng son
Read MoreAuthor: Sơn Nga
[Quán ngữ] 기(가) 막히다
Học tiếng Hàn qua quán ngữ: 기(가) 막히다
Read MoreHọc tiếng Hàn qua quán ngữ: 귀에 못이 박히다 – Bị nhồi nhét vào tai
Học tiếng Hàn qua quán ngữ: 귀에 못이 박히다 – Bị nhồi nhét vào tai
Read More[Quán ngữ] 귀에 거슬리다 – Trái tai
Học tiếng Hàn qua quán ngữ: 귀에 거슬리다 – Trái tai
Read More[Quán ngữ] 귀가 얇다 – Nhẹ dạ cả tin
Học tiếng Hàn qua quán ngữ: 귀가 얇다 – Nhẹ dạ cả tin
Read More[Quán ngữ] 귀가 가렵다 – Nóng tai
Học tiếng Hàn qua quán ngữ: 귀가 가렵다 – Nóng tai
Read More[Quán ngữ] 국수 먹여주다 – Cho uống rượu mừng
Học tiếng Hàn qua quán ngữ: 국수 먹여주다 – Cho uống rượu mừng
Read More[Quán ngữ] 골치 아프다: đau đầu
Học tiếng Hàn qua quán ngữ: 골치 아프다: đau đầu
Read More[Quán ngữ] 간이 콩알만 해지다 – sợ hết hồn, sợ khiếp vía
Học tiếng Hàn qua quán ngữ: 간이 콩알만 해지다 – “sợ hết hồn”, “sợ khiếp vía”
Read More[Thành ngữ] 금시초문 – lần đầu được nghe
Học tiếng Hàn qua thành ngữ: 금시초문: [今時初聞] – “Kim thời sơ văn” – lần đầu được nghe, tin lạ lẫm
Read More