Cách sử dụng:
Cấu trúc này dùng để chỉ ra lý do hoặc cơ sở để thực hiện mệnh đề sau vì sợ rằng mệnh đề trước có thể xảy ra.
Ví dụ:
아내는 아이들이 추울세라 장갑에 목도리까지 하게 했다.
Vợ tôi lo các con bị lạnh nên bắt chúng đeo găng tay và quấn khăn.
세영이는 자신의 하얀색 원피스에 뭐라도 묻을세라 무척이나 조심을 했다.
Seyoung sợ sẽ làm bẩn chiếc váy trắng của mình nên cô ấy rất cẩn thận.
강연자의 이야기를 한마디라도 놓칠세라 청중들은 부지런히 메모를 했다.
Khán giả chăm chỉ ghi chép để không bỏ sót một từ nào trong câu chuyện của diễn giả.
※ Bổ sung:
Cấu trúc này có thể thay thế bởi ‘-(으)ㄹ까 봐’, nhưng ‘-(으)ㄹ세라’ có sắc thái văn học và cổ điển hơn.
☆ 아내는 아이들이 추울까 봐 장갑에 목도리까지 하게 했다.
☆ 세영이는 자신의 하얀색 원피스에 뭐라도 묻을까 봐 무척이나 조심을 했다.